Characters remaining: 500/500
Translation

lững lờ

Academic
Friendly

Từ "lững lờ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc trạng thái không rõ ràng, không dứt khoát.

Biến thể của từ: Có thể không nhiều biến thể khác của từ "lững lờ," nhưng bạn có thể gặp các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa như "thong thả," "chậm rãi" (nghĩa đầu tiên) "thờ ơ," "không quyết đoán" (nghĩa thứ hai).

Từ đồng nghĩa: - Trong nghĩa đầu tiên: "thong thả," "chậm rãi." - Trong nghĩa thứ hai: "thờ ơ," "không quyết đoán," "mơ hồ."

Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể sử dụng "lững lờ" trong văn học hoặc thơ ca để tạo nên hình ảnh sinh động cảm xúc. dụ: - "Trong đêm trăng sáng, những chiếc thuyền lững lờ trên mặt hồ như những giấc mơ chưa thành hình."

Khi sử dụng từ "lững lờ," hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.

  1. ph. t. 1. Từ từ thong thả: Sông Thương nước chảy lững lờ (cd). 2. Thờ ơ, không dứt khoát, thiếu tích cực: Thái độ lững lờ.

Words Containing "lững lờ"

Comments and discussion on the word "lững lờ"